Lọc 99% các hạt nhỏ 0,3 micromet
Giảm thiểu ô nhiễm từ các vi sinh vật hít phải
Thiết kế vừa vặn ôm sát, đem lại sự thoải mái tối ưu
Quai đeo mềm mại, đàn hồi, không chứa cao su
Tên sản phẩm | Khẩu trang y tế dùng một lần | ||
Thích cỡ | 175mm(L)*95mm(W) | ||
Vật liệu | |||
Chất liệu của lớp 1 & 3 | Polypropylene spunbond (vải không dệt PP) | ||
Vật liệu của lớp 2 (lớp giữa) | Vải giấy lọc | ||
Hiệu quả lọc | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.5 | |
Yêu cầu kỹ thuật | ≥95% | ||
Kết quả kiểm tra | Mẫu 1: 99,20%; Mẫu 2: 99.163%; Mẫu 3: 99,031% | ||
Chỉ số vi sinh vật | Tổng số vi khuẩn | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 |
Yêu cầu kỹ thuật | ≤100 | ||
Kết quả kiểm tra | 0 | ||
Nhóm vi khuẩn Coliform | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Không được phát hiện | ||
Kết quả kiểm tra | Không phát hiện | ||
Pseudomonas Aeruginosa (trực khuẩn mủ xanh | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Không được phát hiện | ||
Kết quả kiểm tra | Không phát hiện | ||
Staphylococcus Aureus (tụ cầu vàng) | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Không được phát hiện | ||
Kết quả kiểm tra | Không phát hiện | ||
Hemolytic Streptococcus (liên cầu khuẩn) | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Không được phát hiện | ||
Kết quả kiểm tra | Không phát hiện | ||
Nấm | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.2.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Không được phát hiện | ||
Kết quả kiểm tra | Không phát hiện | ||
Ngoại quan | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Sạch sẽ, tình trạng tốt, không bị hư hại hoặc vết bẩn | ||
Kết quả kiểm tra | Đáp ứng các yêu cầu | ||
Cấu trúc và kích thước | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.2 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Sau khi đeo khẩu trang, có thể che kín vùng miệng, mũi và hàm của người đeo | ||
Kết quả kiểm tra | Đáp ứng các yêu cầu | ||
Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.2 | ||
Yêu cầu kỹ thuật | Chiều dài: 175mm×(1±5%)(166~184)mm | ||
Kết quả kiểm tra | (171~172)mm | ||
Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.2 | ||
Yêu cầu kỹ thuật | Chiều rộng: 95mm×(1±5%)(90~100)mm | ||
Kết quả kiểm tra | (97~97)mm | ||
Nẹp mũi | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.3.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Khẩu trang được trang bị nẹp mũi làm từ chất liệu nhựa | ||
Kết quả kiểm tra | Đáp ứng các yêu cầu | ||
Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.3.2 | ||
Yêu cầu kỹ thuật | Chiều dài của nẹp mũi không được nhỏ hơn 8,0cm | ||
Kết quả kiểm tra | 10.7cm | ||
Quai đeo | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.4.1 | |
Yêu cầu kỹ thuật | Quai đeo tiện lơi, dễ đeo | ||
Kết quả kiểm tra | Đáp ứng các yêu cầu | ||
Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.4.2 | ||
Yêu cầu kỹ thuật | Độ bền kéo không dưới 10N | ||
Kết quả kiểm tra | Đáp ứng các yêu cầu | ||
Kháng thông gió | Điều khoản tiêu chuẩn | 2.1.6 | |
Yêu cầu kỹ thuật | ≤49Pa/cm2 | ||
Kết quả kiểm tra | (20~23)Pa/cm2 | ||
Đóng gói | 50 chiếc/hộp | ||
Hình ảnh bao bì | |||
MOQ | 100000 chiếc |